S’emporter (contre) Phát cáu
Se fâcher Tức giận
S’énerver Bực mình
S’indigner (contre) Phẫn nộ
Être irrité Nổi cáu, tức tối
Fumer de colère Tức giận
Exploser de colère Bùng nổ vì giận
Piquer une colère Giận dữ
Une colère qui fait monter le sang à la tête Giận đến nỗi máu chạy lên đầu
S’enflammer Giận dữ
Avoir la moutarde qui monte au nez Bắt đầu nóng giận
Avoir le sang qui monte au visage Giận nóng mặt
La voix rauque de colère Giọng giận dữ
Trembler de colère Run vì giận
Trépigner de colère Giẫm chân vì giận
Suffoquer de colère Tức uất lên
Sortir de ses gonds Nổi nóng, nổi khùng
Theo Học Tiếng Pháp Cap France
© 2024 | Thời báo PHÁP