Le couvert: Bộ dao nĩa
La nappe: Khăn trải bàn
Le vase: Cái bình
Les couverts (m): Bộ dao nĩa
La bougie: Cây nến
La serviette: Khăn ăn
La cuillère à soupe: Muỗng ăn súp
Le couteau: Con dao
La fourchette: Dĩa
Le verre: Ly
Le verre à vin: Ly rượu vang
L’assiette creuse (f): Đĩa súp
L’assiette plate (f): Đĩa phẳng
Le saladier: Bát tô
Le bol: Bát
La carafe: Bình (bằng thủy tinh)
La bouteille: Chai (đựng rượu)
La tasse: Cốc
La soucoupe: Đĩa (để đặt cốc trà/ cafe lên trên)
La petite cuillère: Muỗng nhỏ
L’assiette (f): Đĩa (nói chung)
Le plateau: Khay
Theo Từ vựng Tiếng Pháp theo chủ đề
© 2024 | Thời báo PHÁP