Từ vựng tiếng Pháp chủ đề niềm vui

Les expressions de joie

Sourire Cười mỉm

Rire Cười đùa, tươi vui

S’illuminer de joie Thắp sáng niềm vui

Rayonner de joie Tỏa sáng với niềm vui

Nager dans la joie Bơi trong sự hạnh phúc

Bondir Nhảy lên

Sauter de joie Nhảy lên vì sung sướng

Heureux comme un poisson dans l’eau Vui như cá gặp nước

Heureux comme un oiseau dans l’air Vui như chim bay trên trời

Sourire jusqu’aux oreilles Cười đến tận mang tai

Pleurer de joie Khóc vì sung sướng

Des larmes de joie Giọt nước mắt hạnh phúc

Baigner dans l’allègresse Tắm trong niềm vui

Avoir la joie au coeur Hạnh phúc trong tim

Voir la vie en rose Thấy cuộc sống màu hồng

Se mettre au vert Về quê nghỉ

426 1 Tu Vung Tieng Phap Chu De Niem Vui

Theo Học Tiếng Pháp Cap France

 


© 2024 | Thời báo PHÁP



 

Related Articles

Liên hệ

logo thoibaophap trans white 160x65

Thời báo PHÁP

22-34 rue Jules Verne, Levallois-Perret

Paris 92300

Tìm bài