Các bạn du học nên học 1 số mẫu câu và từ vựng hữu ích sau nhé
une chambre: phòng
une maison : ngôi nhà
un bureau : phòng làm việc
une chambre : phòng ngủ
une salle de bains : phòng tắm
salon/ séjour/ salle de séjour : phòng khách
toilette : nhà vệ sinh
une cuisine: phòng bếp
une salle à manger : phòng ăn
un appartement: căn hộ
un studio: căn hộ 1 phòng
non meublé: không có đồ đạc
meublé: đầy đủ đồ đạc
Matelas (m): nệm
Draps (m): ga, khăn trải giường.
Couverture (f): chăn.
Garde-robe (f): tủ áo.
Armoire (f): tủ đứng.
Coiffeuse (f): bàn trang điểm.
Lampe de chevet (f): đèn ngủ.
Tapis (m): thảm chùi chân.
la plomberie: hệ thống ống nước
le chauffage: hệ thống sưởi
une maison individuelle: nhà riêng
une maison jumelée: nhà liền kề
une maison mitoyenne: nhà trong dãy nhà
⏩ Je voudrais louer……Tôi muốn thuê ……
⏩ Combien coûte le loyer par mois ? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?
⏩ Quel est le montant de la caution ? Tiền đặt cọc là bao nhiêu?
⏩ Quand est-ce que je peux venir voir le logement ? Khi nào tôi có thể đến xem nhà?
⏩ Les charges sont-elles inclues ? Đã bao gồm các tiện ích chưa?
⏩ Est-ce que les animaux sont autorisés ? Có cho phép thú cưng hay không?
⏩ Combien de personnes partagent ce logement ? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?
⏩ Combien de visites avez-vous déjà eu ? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?
⏩ Est-ce que je peux voir les relevés/contrôles du gaz et de l’électricité ? Tôi có thể xem giấy tờ về điện và gas hay không?
⏩ Où sont les compteurs de gaz et d’électricité ? Ga và đồng hồ điện ở đâu?
⏩ Pour combien de temps louez-vous ? Thời hạn thuê nhà là bao lâu?
⏩ Est-ce qu’il y a de bonnes relations de voisinage ? Đã bao giờ có trục trặc giữa những người hàng xóm chưa?
⏩ Qui habite au dessus/en dessous/sur le même palier ? Ai sống ở tầng trên/ tầng dưới/ bên cạnh?
⏩ Y a-t-il une place de parking dans le bail ? Có bãi đỗ xe không?
⏩ Est-ce que le propriétaire est responsable des réparations ? Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?
Theo Vui Cùng Tiếng Pháp
© 2024 | Thời báo PHÁP