Regretter Hối tiếc, tiếc
Déplorer Thương xót
Pleurer Khóc
Sangloter Khóc nức nở, thổn thức
Gémir Rên rỉ
Se lamenter Rên rỉ, than vãn
Avoir la mort dans l’âme Ngán ngẩm trong lòng
Errer Đi lang thang
Baigner dans la tristesse Chìm đắm trong nỗi buồn
Triste comme un bonnet de nuit Buồn mặt ủ mày ê
Avoir un regard morose Có ánh mắt rầu rĩ
Avoir une boule dans la gorge Nghẹn ở cổ
Avoir le coeur gros Trái tim nặng trĩu
Avoir des bleux à l’âme Có vết thương ở linh hồn
Broyer du noir Phiền muộn
Rire jaune Cười gượng
Être pâle comme la mort Buồn xanh xao
Triste comme le ciel noir Buồn như bầu trời đen
Theo Học Tiếng Pháp Cap France
© 2024 | Thời báo PHÁP