Comment allez-vous? (Trang trọng: Ông/Bà có khỏe không?) Je suis bien, merci. (Tôi khỏe, cảm ơn).
Comment vas-tu? (Thân mật: Bạn/ Mày có khỏe không?) Bien, merci. hoặc ça va, merci
Các từ mới trong bài được liệt kê ở bảng dưới:
Từ | Nghĩa | ||
comment | /kɔmɑ̃/ | adv | thế nào, làm sao, tại sao |
vous | /vu/ | pron | đại từ ngôi 2 số ít lần sỗ nhiều: bạn, anh, chị, các bạn, các anh, các chị |
aller | /ale/ | nội động từ | đi, có sức khỏe (tốt, xấu) |
ça | /sa/ | pron | cái ấy |
va | /va/ | nội động từ | giống aller |
bien | /bjɛ̃/ | adv | tốt, hay, giỏi, đúng, nhiều |
tu | /ty/ | pron | bạn, cậu, anh chị (đại từ ngôi thứ hai số ít) |
et | /e/ | conj | và |
et vous? | còn bạn thì sao? | ||
merci | /mɛʀsi/ | nm | Lời cảm ơn |
très | /tʀɛ/ | adv | rất, lắm, hết sức |
assez | /ase/ | adv | hơi, khá, đủ |
comme | /kɔm/ | adv, conj | như, như là, vì, khi, trong lúc |
ci | /si/ | adv | này, đây, ở đây |
vas | /va/ | động từ | = aller |
vais | /vɛ/ | động từ | = aller |
toi | /twa/ | danh từ | bạn, cậu, anh, chị |
Hỏi đáp hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Pháp
Cách nói formelle | ||
Hỏi | Comment allez-vous? | |
Comment ça va? | ||
Vous allez bien? | ||
Đáp | ça va (bien) + merci. | |
ça va (bien) + Et vous? | ||
Je vais bien + merci. | ||
Je vais bien + Et vous? | ||
Pas mal + merci. | ||
Pas mal + Et vous? | ||
Cách nói informelle | ||
Hỏi | Comment vas-tu? | |
Tu vas bien? | ||
ça va? | ||
Đáp | ça va (bien) + merci. | |
ça va (bien) + Et vous? | ||
ça va (bien) + Et toi? | ||
Je vais bien + merci. | ||
Je vais bien + Et vous? | ||
Je vais bien + Et toi? |
Theo daotaongaphap
© 2024 | Thời báo PHÁP