Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học một vài cụm từ đơn giản, quen thuộc này nhé
Vừa dễ nhớ, vừa dễ nói !!!
Nào cùng nhau học thôi. Allez-yyy !
1. Tant mieux/ Tant pis : Tốt quá, tốt hơn/ Mặc kệ
Tant mieux = c’est bien comme ça, c’est mieux comme ça, mieux vaut ça : Như vậy thật là tốt
Tant pis = dommage, c’est triste mais c’est la vie, C’est comme ça : Tiếc quá, nhưng đó là cuộc sống
Par ex :
Je n’ai pas pu acheter de pain, ils n’en n’avaient plus à la boulangerie !
Tant pis ! On mangera autre chose !
Tôi không thể mua bánh mì được, vì nó đã được bán hết rồi !
Kệ đi ! Chúng ta sẽ ăn thứ khác
2. Ça y est !
Cụm từ này rất hữu ích và ý nghĩa nó muốn diễn đạt là : « Voilà, c’est fait, c’est terminé, j’ai fini… »
Par ex :
Tu arrives bientôt ?
Oui, ça y est, j’ai fini, j’arrive !
Bạn sẽ đến sớm chứ ?
Uh, tôi sẽ đến sớm mà
3. Ça a l’air : Có vẻ như là, trông như là
Ý nghĩa cụm từ này là : « Cela ressemble à, cela parait comme ceci »
Par ex :
Regarde cette maison, elle a l’air bien ! Je vais la visiter mercredi !
Hãy xem ngồi nhà này, nó trông thật đẹp ! Tôi sẽ ghé thăm vào thứ tư !
Voilà, cette leçon a l’air intéressante !
Merci et bonne sooirrée à tous,
Theo Tự Học Tiếng Pháp – Mỗi Ngày 5 Từ Vựng
© 2024 | Thời báo PHÁP