La situation dans l’espace et le temps
o “À” chỉ một điểm trong không gian hay trong thời gian. Ex:
• Je termine mon travail à dix-huit heure.
• Nous sommes à Paris (à l’école, au deuxième étage).
o “De … à” chỉ khoảng cách từ một điểm này đến một điểm khác, trong không gian hoặc trong thời gian. Ex:
• Je travaille de 8 heures à midi, du lundi au vendredi.
• Il y a huit cents kilomètres de Paris à Avignon.
o “Jusqu’à” chỉ một giới hạn trong không gian hoặc thời gian. Ex:
• En France, on travaille en général jusqu’à soixante ans.
• Le TGV Atlantique va jusqu’au Croizic.
o “À partir de” chỉ một điểm xuất phát trong không gian hoặc trong thời gian. Ex:
• L’horaire d’hiver commence à partir du 22 septembre.
• Il y a des embouteillages à partir de Versailles.
o “Vers” và “Environ” đều chỉ khoảng cách trong không gian hoặc trong thời gian. Ex:
• Nous roulons vers le sud. Nous arriverons vers midi.
• Il reste environ 100 km, c’est-à-dire environ une heure de route.
Chú ý:
o “Environ” + số lượng. Ex:
• Paul a environ 30 ans.
• Il gagne environ 2000 euros.
o “Vers” + heure, trừ với “il est”. Ex:
• Nous dînons vers huit heures.
• Il est environ sept heures.
Nguồn Học Tiếng Pháp Cap France
© 2024 | Thời báo PHÁP