La préposition “en” – Học tiếng Pháp

La préposition “en”

1. “En” được sử dụng trong nhiều thành ngữ để giới thiệu:

• Phương tiện giao thông: en avion, en train, en bus, en métro…

• Vật chất của đồ vật: une bague en or, un pot en terre…

• Cách ăn mặc: en pantalon, en robe, en jupe, en noir, en blanc…

• Cách để phân chia một vật: diviser en petits morceaux, couper en tranches, plier en deux, un roman en trois volumes…

• Bố cục trong không gian: s’asseoir en rond, se ranger en ligne, mettre en tas, marcher en zigzag…

• Trạng thái vật lý hay tâm lý: en larmes, en colère, en forme, en bonne santé/ en mauvaise santé, en paix…

• Một cách để diễn đạt: parler en chinois, dire en quelques mots, s’exprimer en vers…

• Khoảng thời gian có giới hạn: je vais au bureau en dix minutes.

2. “En” được sử dụng với một vài động từ:

• Động từ diễn đạt lòng tin: espérer en l’avenir, croire en Dieu, avoir confiance en quelqu’un…

• Động từ diễn đạt sự thay đổi: changer en, transformer en, traduire en une langue…

3. “En” và “dans”:

o Giới từ “en” giới thiệu tính chung, giới từ “dans” giới thiệu tính đặc thù:

• Il vit en banlieue, dans une banlieue calme.

426 1 La Preposition En  Hoc Tieng Phap

Theo Học Tiếng Pháp Cap France

 


© 2024 | Thời báo PHÁP



 

Related Articles

Liên hệ

logo thoibaophap trans white 160x65

Thời báo PHÁP

22-34 rue Jules Verne, Levallois-Perret

Paris 92300

Tìm bài