Bảng chữ cái
Aa /a/
Bb /bê/
Cc /xê/
Dd /đê/
Ee /ơ/
Ff /ép/ (phờ)
Gg /giê/ (đọc cong lưỡi)
Hh /at sờ/ (cong lưỡi)
Ii /i /
Jj /gi/
Kk /ka/
Ll /eo (lờ)/
Mm /em (mờ)/
Nn /en (nờ)/
Oo /o/
Pp /pê/
Qq /quy/
Rr /e rờ/
Ss /ét xờ/ (không cong lưỡi)
Tt /tê/
Uu /uy/ (đọc tròn môi)
Vv /vê/
Ww /đúp lơ vê/
Xx /ích(x)/
Yy /y(cơ gréch)/
Zz /dét(đờ)/
Nguồn Vui Cùng Tiếng Pháp
© 2024 | Thời báo PHÁP