Chỉ ra 7 lỗi thường gặp trong tiếng Pháp. Vậy đừng nhầm nữa nhé

Dưới đây chúng tôi xin chỉ ra 7 lỗi thường gặp trong tiếng Pháp mà nhiều bạn sinh viên hay mắc phải nhất. Hãy cùng tim hiểu và ghi nhớ để đừng nhầm nữa nhé!

426 1 Chi Ra 7 Loi Thuong Gap Trong Tieng Phap Vay Dung Nham Nua Nhe

1. ❌ Je suis tard

✔ Je suis en retard
– Khi mình nói “arriver en retard” tức có nghĩa là trễ hơn so với dự kiến
Ex: Je devais aller chez le dentiste à 2 heures mais je suis en retard. (Tui phải đi đến nha sĩ lúc 2 giờ nhưng mà tui đã đến trễ (3 giờ chẳng hạn).)
• Trái nghĩa : arriver à l’heure (đến đúng giờ) / en avance (đến sớm)
– “Tard” là adverbe (trạng từ) diễn tả sự muộn
Ex: Je me lève tard. (Tui dậy muộn.)
• Trái nghĩa : tôt

2. ❌ le jeudi prochain

✔ jeudi prochain
– “Le” là không cần thiết
Ex: Il partira jeudi prochain. (Anh ấy sẽ rời đi vào thứ năm tới.)

3. ❌ dans le matin

✔ le matin
– “Dans” là không cần thiết
Ex: Le matin, je fais toujours un peu de sport. (Buổi sáng, tôi luôn luôn chơi thể thao một ít.)
➡ “Dans la matinée”
Ex: J’irai voir mon ami dans la matinée. (Tui sẽ đi gặp bạn trong buổi sáng.)

4. ❌ beaucoup des livres

✔ beaucoup de livres
– Sau các từ chỉ số lượng (beaucoup de, trop de, autant de, peu de, un kilo de,…) mạo từ không xác định được lược bỏ
Ex: Il y a beaucoup D’arbres fruitiers dans ce jardin.
– Tuy nhiên người ta có thể nói “beaucoup des” ( = de + les ) nếu danh từ phía sau được xác định
Ex: Beaucoup DES arbres fruitiers que j’ai plantés ont souffert du froid. (danh từ “arbres fruitiers” được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ “que j’ai plantés”)

5. ❌ Je visite ma famille

✔ Je rends visite à ma famille
– “Visiter” + cái gì đó
Ex: J’ai visité le musée du Louvre.
(Tui đã đi tham quan bảo tàng Louvre.)
– “Rendre visite à” + ai đó
Ex: J’ai rendu visite à mes grands-parents.
(Tui đã đi thăm ông bà.)

6. ❌ faire une question

✔ poser une question
– “Faire question” có nghĩa là còn đáng ngờ
– “Poser une question” có nghĩa là đặt câu hỏi

7. ❌ Je suis bien

✔Je vais bien
– Khi ai đó hỏi bạn “Comment vas-tu?”, hãy để ý câu hỏi có động từ “aller” (vas). Vậy nên khi trả lời mình cũng dùng động từ “aller” nha!
– “Je vais bien” có nghĩa là “Tui khỏe” về mặt sức khỏe, thể trạng
– “Je suis bien” thể hiện sự thoải mái của chủ thể nhiều hơn. Ví dụ bạn đang ngồi trong một tiệm café, có một nhân viên đến hỏi bạn rằng bạn có cảm thấy không thoải mái với chỗ ngồi không. Lúc này bạn sẽ trả lời “Je suis bien, merci.”

Theo Học tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao

 


© 2024 | Thời báo PHÁP



 

Related Articles

Liên hệ

logo thoibaophap trans white 160x65

Thời báo PHÁP

22-34 rue Jules Verne, Levallois-Perret

Paris 92300

Tìm bài